EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coheiresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coheiresses
coheiress /'kou'eəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà cùng thừa kế
← Xem thêm từ coheiress
Xem thêm từ coheirs →
Từ vựng liên quan
c
co
coheir
coheiress
esse
he
heir
heiress
heiresses
ire
ires
oh
re
res
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…