ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coheiresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coheiresses


coheiress /'kou'eəris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà cùng thừa kế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…