EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collaterals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collaterals
collateral /kɔ'lætərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở bên
phụ thêm
collateral evidence
→ bằng chứng thêm
có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi
danh từ
đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
@collateral
(Tech) ở bên; phụ thêm
← Xem thêm từ collaterally
Xem thêm từ collates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
col
collate
collateral
er
era
la
lat
late
later
lateral
laterals
olla
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…