ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collaterals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collaterals


collateral /kɔ'lætərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở bên
  phụ thêm
collateral evidence → bằng chứng thêm
  có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

danh từ


  đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

@collateral
  (Tech) ở bên; phụ thêm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…