EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collective farm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collective farm
collective farm /kə'lektiv'fɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nông trường tập thể
← Xem thêm từ Collective exhaustive
Xem thêm từ Collective goods →
Từ vựng liên quan
arm
c
co
col
collect
collective
ec
ect
fa
far
farm
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…