EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communication channel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communication channel
communication channel
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kênh truyền thông
← Xem thêm từ communication bus
Xem thêm từ communication control unit = communication controller →
Từ vựng liên quan
an
at
c
cat
cation
ch
cha
channel
co
com
communication
el
ha
han
ic
ion
mu
ni
om
on
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…