EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
companionate marriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
companionate marriage
companionate marriage /kəm'pænjənit'mæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)
← Xem thêm từ companionably
Xem thêm từ companions →
Từ vựng liên quan
age
an
anion
at
ate
c
co
com
comp
companion
ion
ma
mar
marriage
mp
ni
om
on
pa
pan
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…