ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ companionate marriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng companionate marriage


companionate marriage /kəm'pænjənit'mæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…