ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compatible hardware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compatible hardware


compatible hardware

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cương liệu tương thích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…