ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compatible thin film circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compatible thin film circuit


compatible thin film circuit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch màng mỏng kết hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…