ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Complements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Complements


Complements

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hàng hoá bổ trợ
+ Một hàng hoá có xu hướng được mua theo kèm với hàng hoá khác đã được mua vì nó bổ trợ cho hàng hoá thứ nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…