complement /'kɔmpliment/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần bù, phần bổ sung
(quân sự) quân số đầy đủ
ship's complement → quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
(toán học) phần bù (góc...)
(sinh vật học) thể bù, bổ thể
ngoại động từ
làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
@complement
(Tech) phần bù, bổ sung; bù; số mã, số bù; một bộ; bù, bổ sung (đ)
@complement
phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù
c. with respect to 10 bù cho đủ 10
o. of an angle góc bù, phần bù của một góc
c. of an are cung bù, phần bù của một cung
c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập
c. of a set phần bù của một tập hợp
algebraic c. phần bù đại số
orthogonal c. phần bù trực giao