EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complotting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complotting
complot
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
âm mưu
* danh từ
cuộc âm mưu
← Xem thêm từ complotted
Xem thêm từ comply →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
complot
in
lo
lot
lotting
mp
om
ot
pl
plo
plot
plotting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…