EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computerphobia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computerphobia
computerphobia
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngán/sợ máy điện toán
← Xem thêm từ computernik
Xem thêm từ computers →
Từ vựng liên quan
bi
c
co
com
comp
compute
computer
er
ho
hob
mp
ob
obi
om
phobia
put
rp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…