ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congressman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congressman


congressman /'kɔɳgresmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghị sĩ (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)

Các câu ví dụ:

1. congressman from Texas, also met Torshin during his April trip, according to think tank documents.


2. Joe Walsh, a former Republican congressman, tweeted: "If you have to tell people you're a stable genius, then you're not a stable genius.


3. congressman said on Saturday.


Xem tất cả câu ví dụ về congressman /'kɔɳgresmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…