ex. Game, Music, Video, Photography

Joe Walsh, a former Republican congressman, tweeted: "If you have to tell people you're a stable genius, then you're not a stable genius.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ genius. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Joe Walsh, a former Republican congressman, tweeted: "If you have to tell people you're a stable genius, then you're not a stable genius.

Nghĩa của câu:

genius


Ý nghĩa

@genius /'dʤenitiv/
* danh từ, số nhiều geniuses
- (không có snh) thiên tài, thiên tư
=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài
=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học
- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
- liên tưởng; cảm hứng
- (số nhiều genii) thần
=good genius+ thần thiện
=evil genius+ thần ác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…