ex. Game, Music, Video, Photography

congressman said on Saturday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ congressman. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

congressman said on Saturday.

Nghĩa của câu:

congressman


Ý nghĩa

@congressman /'kɔɳgresmən/
* danh từ
- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…