EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugate attenuation coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugate attenuation coefficient
conjugate attenuation coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số suy giảm liên hợp
← Xem thêm từ conjugate
Xem thêm từ conjugate attenuation constant →
Từ vựng liên quan
at
ate
attenuation
c
ci
co
coefficient
con
conjugate
eff
efficient
en
ent
gat
gate
ic
ici
ion
jug
juga
jugate
nt
nu
on
ten
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…