ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Contingent valuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Contingent valuation


Contingent valuation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường
+ Việc làm rõ giá trị tiêu dùng của hàng hoá và dịch vụ không được trao đổi trên thị trường.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…