ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrabass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contrabass


contrabass /'kɔntrə'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…