EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrabass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrabass
contrabass /'kɔntrə'sepʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
← Xem thêm từ contrabands
Xem thêm từ contrabassist →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
as
ass
ba
bass
c
co
con
cont
contra
nt
on
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…