contract /'kɔntrækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
marriage contract → giấy giá thú
to bind oneself by contract → cam kết bằng hợp đồng
a contract for a supply of coal → hợp đồng cung cấp than
sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
to make (enter into) a contract with → ký hợp đồng với
to put up to contract → cho bỏ thầu, cho đấu giá
the contract for a bridge → việc bỏ thầu xây một cái cầu
to put work out to contract → cho thầu một công việc
to place (give out) the contract for an undertaking → ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
to get (win, secure) a contract for something → thầu được một công việc gì
ngoại động từ
đính ước, giao ước, kết giao
to contract a friendship → kết bạn
nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
to contract bad habits → nhiễm thói xấu
to contract debts → mắc nợ
to contract a serious illeness → mắc bệnh nặng
ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
to contract to build a bridge → thầu xây dựng một cái cầu
nội động từ
ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
to contract for a supply of something → thầu cung cấp cái gì
'expamle'>to contract oneself out of
thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
động từ
thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
=to contract a muscle → làm co bắp cơ
to contract the heart → làm co bóp trái tim
(nghĩa bóng) làm đau lòng
his intellect seems to contract → (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
(ngôn ngữ học) rút gọn
contract ed word → từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)
@contract
(Tech) co rút (đ); hợp đồng (d)
@contract
co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng
Các câu ví dụ:
1. On the other hand, we also have to contend with the psychological trauma of contracting the novel coronavirus, which is something like what happens when you learn you have got cancer or the HIV.
2. From 2020 contracting States of MARPOL will begin to monitor ships and can detain any found to violate emissions rules.
3. Drug users are at a high risk of contracting viral hepatitis C from needles.
4. Ha, another coffee grower in Lam Dong, said his family’s three-hectare coffee farm needs to be harvested now, but seasonal workers from the provinces of Binh Thuan, Ninh Thuan and Khanh Hoa are afraid of contracting Covid and refuse to travel.
Xem tất cả câu ví dụ về contract /'kɔntrækt/