Câu ví dụ:
From 2020 Contracting States of MARPOL will begin to monitor ships and can detain any found to violate emissions rules.
Nghĩa của câu:emission
Ý nghĩa
@emission /i'miʃn/
* danh từ
- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
- (y học) sự xuất tinh
- sự phát hành (giấy bạc...)
@emission
- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)