EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraflow
contraflow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường tạm lưu thông hai chiều
← Xem thêm từ contradistinguish
Xem thêm từ contraflow coupling →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contra
Flow
flow
lo
low
nt
on
ow
ra
raf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…