ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraindicating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contraindicating


contraindicate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cấm dùng
this drug is contraindicated in pregnancy →thuốc này cấm dùng khi có thai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…