EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Corporate state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Corporate state
Corporate state
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty.
← Xem thêm từ Corporate risk
Xem thêm từ corporately →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
corpora
corporate
or
ora
orate
po
ra
rat
rate
rp
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…