EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corresponsive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corresponsive
corresponsive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tương ứng; nhất trí; phù hợp với
← Xem thêm từ corresponds
Xem thêm từ corridor →
Từ vựng liên quan
c
co
esp
on
or
po
pons
re
res
responsive
si
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…