ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counterchecked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counterchecked


countercheck

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
  sự chống lại, cái cản trở

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…