EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterchecking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterchecking
countercheck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
sự chống lại, cái cản trở
← Xem thêm từ counterchecked
Xem thêm từ counterchecks →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
checking
co
count
counter
countercheck
ec
er
he
heck
in
kin
king
nt
ou
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…