EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craft-brother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craft-brother
craft-brother /'krɑ:ft,brʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn cùng nghề (thủ công)
← Xem thêm từ craft
Xem thêm từ craft-guild →
Từ vựng liên quan
aft
br
broth
brother
c
craft
er
ft
he
her
ot
other
ra
raf
raft
rot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…