ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craft-brother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craft-brother


craft-brother /'krɑ:ft,brʌðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn cùng nghề (thủ công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…