EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craftless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craftless
craftless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không gian xảo; không mánh khoé
← Xem thêm từ crafting
Xem thêm từ crafts →
Từ vựng liên quan
aft
c
craft
ft
less
ra
raf
raft
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…