EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crease-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crease-resistant
crease-resistant /'kri:sri,zistənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nhàu (vải...)
← Xem thêm từ crease
Xem thêm từ creased →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
c
crease
ea
ease
is
nt
re
res
resist
resistant
se
si
sis
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…