ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Credit restrictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Credit restrictions


Credit restrictions

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạn chế tín dụng
+ Các biện pháp do các cơ quan tiền tệ đưa ra, biện pháp này có thể là các nghiệp vụ nhằm hạn chế hoặc giảm lượng tín dụng do các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác mở rộng ra (Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…