EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cremating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cremating
cremate /kri'meit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro
← Xem thêm từ cremates
Xem thêm từ cremation →
Từ vựng liên quan
at
c
em
EMA
in
ma
mat
matin
mating
re
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…