ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Crowding-out effect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Crowding-out effect


Crowding-out effect

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tác động lấn ép, chèn ép.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…