EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Crowding-out effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Crowding-out effect
Crowding-out effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tác động lấn ép, chèn ép.
← Xem thêm từ Crowding out
Xem thêm từ crowdpuller →
Từ vựng liên quan
c
crow
crowd
crowding
din
ding
ec
ect
eff
effect
in
ou
out
ow
row
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…