EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crowning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crowning
crowning
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn thiện, chu toàn
← Xem thêm từ crowned
Xem thêm từ crownless →
Từ vựng liên quan
c
crow
crown
in
ni
ow
own
owning
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…