EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crownless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crownless
crownless
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
không có ngôi (vua); không có vua (nước)
← Xem thêm từ crowning
Xem thêm từ crownling →
Từ vựng liên quan
c
crow
crown
less
ow
own
row
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…