EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decantation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decantation
decantation /,di:kæn'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gạn, sự chắt
← Xem thêm từ decant
Xem thêm từ decanted →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
can
cant
d
dec
deca
decant
ec
ion
nt
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…