EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decorator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decorator
decorator /'dekəreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
← Xem thêm từ decorativeness
Xem thêm từ decorators →
Từ vựng liên quan
at
co
d
dec
decor
decora
décor
ec
or
ora
orator
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…