ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrepitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrepitation


decrepitation /di,krepi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
  sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…