EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defibrillation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defibrillation
defibrillation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khử rung tim
← Xem thêm từ defibrillate
Xem thêm từ defibrillator →
Từ vựng liên quan
at
br
brill
d
fib
fibril
fibrillation
ill
illation
ion
la
lat
lati
on
ri
rill
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…