EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demarcator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demarcator
demarcator /'dimɑ:keitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người định ranh giới
← Xem thêm từ demarcations
Xem thêm từ demarche →
Từ vựng liên quan
arc
at
cat
d
dem
em
EMA
ma
mar
marc
or
rc
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…