ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demarcations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demarcations


demarcation /,di:mɑ:'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân ranh giới
line of demarcation → đường phân ranh giới, giới tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…