ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demonstrator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demonstrator


demonstrator /'demənstreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chứng minh, người thuyết minh
  người trợ lý phòng thí nghiệm
  người đi biểu tình
  người thao diễn

@demonstrator
  (Tech) người biểu diễn, người thuyết minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…