ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demonstrativeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demonstrativeness


demonstrativeness /di'mɔnstrətivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
  sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
  sự quấn quít

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…