EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depigmentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depigmentation
depigmentation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mất sắc tố; sự khử sắc tố
← Xem thêm từ depicture
Xem thêm từ depilate →
Từ vựng liên quan
at
d
dep
en
ent
ep
gm
ion
me
men
menta
mentation
nt
on
pi
pig
pigment
pigmentation
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…