ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deprecation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deprecation


deprecation /,depri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
  (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…