EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deprecative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deprecative
deprecative /'deprikeitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)
← Xem thêm từ deprecations
Xem thêm từ deprecator →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
dep
ec
ep
pr
pre
precative
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…