EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depressing
depressing /di'presiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
làm trì trệ, làm đình trệ
← Xem thêm từ depressible
Xem thêm từ depressingly →
Từ vựng liên quan
d
dep
depress
ep
in
pr
pre
pres
press
pressing
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…