ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dermatoglyphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dermatoglyphic


dermatoglyphic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…