ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descants


descant /'deskænt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
  (thơ ca) bài ca, khúc ca
  (âm nhạc) giọng trẻ cao

nội động từ


  bàn dài dòng
to descant upon a subject → bàn dài dòng một vấn đề
  ca hát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…