ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desecrates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desecrates


desecrate /'desikreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất tính thiêng liêng
  dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)
  dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…