EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desquamate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desquamate
desquamate /'deskwəmeit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bóc vảy; tróc vảy
← Xem thêm từ despots
Xem thêm từ desquamation →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
d
des
esq
ma
mat
mate
qu
qua
sq
squama
squamate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…