ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Differentials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Differentials


Differentials

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các cung bậc; Các mức chênh lệch.
+ Xem WAGE DIFFERENTIALS.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…